Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
7281 |
TCVN 9615-6:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 6: Cáp hàn hồ quang Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Arc welding electrode cables |
7282 |
TCVN 9615-5:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp dùng cho thang máy Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Lift cables |
7283 |
TCVN 9615-4:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 4: Dây mềm và cáp mềm Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4: Cord and flexible cables |
7284 |
TCVN 9615-3:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 3: Cáp cách điện bằng silicon chịu nhiệt Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3: Heat resistant silicone insulated cables |
7285 |
TCVN 9615-2:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods |
7286 |
TCVN 9613:2013Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy |
7287 |
TCVN 9614:2013Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp nhanh) Oilseeds -- Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid method) |
7288 |
TCVN 9615-1:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements |
7289 |
|
7290 |
TCVN 9611:2013Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng sóng liên tục (Phương pháp nhanh) Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method) |
7291 |
TCVN 9612:2013Hạt có dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseeds. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectrometry |
7292 |
TCVN 9608:2013Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử nghiệm Oilseeds -- Reduction of laboratory sample to test sample |
7293 |
|
7294 |
TCVN 9602-2:2013Phương pháp định lượng trong cái tiến quá trình. 6-sigma. Phần 2: Công cụ và kỹ thuật Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 2: Tools and techniques |
7295 |
TCVN 9603:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm sai lệch so với phân bố chuẩn Statistical interpretation of data. Tests for departure from the normal distribution |
7296 |
TCVN 9602-1:2013Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình. 6-sigma. Phần 1: Phương pháp luận DMAIC Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 1: DMAIC methodology |
7297 |
TCVN 9601:2013Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính Sequential sampling plans for inspection by attributes |
7298 |
TCVN 9599:2013Phương pháp thống kê. Thống kê hiệu năng và năng lực quá trình đối với các đặc trưng chất lượng đo được Statistical methods. Process performance and capability statistics for measured quality characteristics |
7299 |
TCVN 9600:2013Lấy mẫu ngẫu nhiên và quy trình ngẫu nhiên hóa Random sampling and randomization procedures |
7300 |
|