-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10955-4:2017Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 4: Thiết bị đi kèm đồng hồ đo chất lỏng Guidelines for petroleum measurement - Liquid hydrocacbon measurement - Accessory equipment for liquid meters |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9935:2013Tinh bột tự nhiên. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo độ phân cực ewers Native starch. Determination of starch content. Ewers polarimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11244-1:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken. 38 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test --Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7239:2014Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng Portland cement. Based skim coat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |