-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1474:1993Êtô tay Hand vices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1824:1993Dây kim loại. Phương pháp thử kéo Metallic wire. Tensile test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2616:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Liquid synthetic ammonia. Determination of water content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3573:2009Các chỉ tiêu thống kê về độ chính xác và tính ổn định của các nguyên công công nghệ - Phương pháp tính toán Statistical indexes of precision and stability of technological operations - Methods of calculation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7568-11:2015Hệ thống báo cháy - Phần 11: Hộp nút ấn báo cháy Fire detection and alarm systems - Part 11: Manual call points |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7672:2014Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng - Yêu cầu về an toàn Self-ballasted for general lighting services - Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 576,000 đ |