-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11505:2016Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7568-11:2015Hệ thống báo cháy - Phần 11: Hộp nút ấn báo cháy Fire detection and alarm systems - Part 11: Manual call points |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4064:1985Máy thu hoạch. Băng truyền tấm Machinery for harvest - Bande conveyors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13120:2020Kim chi Kimchi |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9230-3:2020Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun - Phần 3: Phương pháp thử đánh giá tính năng của hệ thống điều chỉnh mức phun Equipment for crop protection – Spraying equipment - Part 3: Test methods to assess the performance of volume/area adjustment systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7672:2014Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng - Yêu cầu về an toàn Self-ballasted for general lighting services - Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 646,000 đ |