Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6001

TCVN 8123:2015

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định khối lượng của 1000 hạt. 14

Cereals and pulses. Determination of the mass of 1 000 grains

6002

TCVN 8125:2015

Ngũ cốc và đầu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 20

Cereals and pulses. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method

6003

TCVN 8128:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nước. Chuẩn bị, sản xuất, bảo quản và thử hiệu năng của môi trường nuôi cấy. 110

Microbiology of food, animal feed and water -- Preparation, production, storage and performance testing of culture media

6004

TCVN 8164:2015

Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26

Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties

6005

TCVN 8193:2015

Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng đập thành mỏng. 81

Hydrometry -- Open channel flow measurement using thin-plate weirs

6006

TCVN 8243-4:2015

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố. 35

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels

6007

TCVN 8243-5:2015

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 5: Phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra định lượng (đã biết độ lệch chuẩn). 49

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation)

6008

TCVN 8252:2015

Nồi cơm điện - Hiệu suất năng lượng

Rice cookers - Energy efficiency

6009

TCVN 8400-29:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 29: Bệnh Lympho leuko ở gà. 28

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 29: Lymphoid leukosis of chicken

6010

TCVN 8400-30:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 30: Bệnh marek ở gà. 20

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 30: Mareks disease

6011

TCVN 8400-31:2015

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 31: Bệnh tụ huyết trùng gia cầm

Animal diseases - Diagnostic procedure - Part 31: Fowl cholera

6012

TCVN 8400-32:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 32: Bệnh gumboro ở gia cầm. 20

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 32: Infectious bursal disease

6013

TCVN 8400-33:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 33: Bệnh lê dạng trùng ở trâu bò. 21

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 33: Bovine babesiosis

6014

TCVN 8400-34:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 34: Bệnh biên trùng ở trâu bò. 19

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 34: Bovine anaplasmosis

6015

TCVN 8400-35:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 35: Bệnh theileria ở trâu bò. 25

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 35: Bovine theileriosis

6016

TCVN 8400-36:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Hội chứng suy mòn ở lợn sau cai sữa do circovirus typ 2. 17

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Wasting syndrome piglet weaning by circo type 2 virus

6017

TCVN 8400-37:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Bệnh viêm phổi địa phương ở lợn. 21

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Enzootic pneumonia in pigs

6018

TCVN 8400-38:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 38: Bệnh tiêu chảy ở lợn do coronavirus. 16

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 38: Porcine epidemic diarrhea

6019

TCVN 8401:2015

Xăng không chì pha 10% etanol - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

10% ethanol unleaded gasoline blends - Specifications and test methods

6020

TCVN 8525:2015

Máy biến áp phân phối - Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Distribution transformers - Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency.

Tổng số trang: 938