Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3281

TCVN 8998:2018

Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ phát xạ chân không

Standard Test Method for Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel by Spark Atomic Emission Spectrometry

3282

TCVN 12514:2018

Thép có lớp phủ kẽm dùng làm cốt bê tông

Zinc-coated steel for the reinforcement of concrete

3283

TCVN 12515:2018

Thép dây - Kích thước và dung sai

Steel wire rod - Dimensions and tolerances

3284

TCVN 12516:2018

Panen lưới vòng dây thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật

Steel wire ring net panels -Definitions and specifications

3285

TCVN 12517:2018

Panen và cuộn lưới cáp thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật

Steel wire rope net panels and rolls - Definitions and specifications

3286

TCVN 12518-1:2018

Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 1: Phương pháp thử chung

Steel wire and wire products - Part 1: General test methods

3287

TCVN 12518-2:2018

Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 2: Dung sai kích thước dây

Steel wire and wire products - Part 2: Tolerances on wire dimensions

3288

TCVN 6522:2018

Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu

Hot-rolled steel sheet of structural quality

3289

TCVN 6523:2018

Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality

3290

TCVN 6524:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội chất lượng kết cấu

Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality

3291

TCVN 6525:2018

Thép cacbon tấm mỏng chất lượng kết cấu được mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality

3292

TCVN 7858:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

3293

TCVN 10355:2018

Thép cacbon tấm mỏng chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

3294

TCVN 12109-2:2018

Thép không gỉ thông dụng - Phần 2: Bán thành phẩm, thép thanh, thép thanh que và thép hình chịu ăn mòn

Stainless steels for general purposes - Part 2: Corrosion-resistant semi-finished products, bars, rods and sections

3295

TCVN 12109-3:2018

Thép không gỉ thông dụng - Phần 3: Thép dây

Stainless steels for general purposes - Part 3: Wire

3296

TCVN 12513-1:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

3297

TCVN 12513-2:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and rofiles – Part 2: Mechanical properties

3298

TCVN 12513-3:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 3: Thanh hình chữ nhật ép đùn - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 3: Extruded rectangular bars – Tolerances on shape and dimensions

3299

TCVN 12513-4:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 4: Sản phẩm định hình - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 4: Profiles – Tolerances on shape and dimensions

3300

TCVN 12513-5:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 5: Thanh tròn, vuông và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 5: Round, square and hexagonal bars – Tolerances on shape and dimensIons

Tổng số trang: 938