-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8242-1:2009Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung Cranes. Vocabulary. Part 1: General |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9845:2013Tính toán các đặc trưng dòng chảy lũ Calculation of flood flow characteristics |
568,000 đ | 568,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11914-4:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 4: Sản phẩm đặc biệt Classification of dense shaped refractory products - Part 4: Special products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 976,000 đ |