-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12119:2018Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) trong các toà nhà - Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6426:2025Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A–1 – Quy định kỹ thuật Aviation turbine fuels Jet A–1 − Specifications |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14402:2025Nhiên liệu hàng không – Xác định tạp chất dạng hạt bằng phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Test method for particulate contamination in aviation fuels by laboratory filtration |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14373:2025Chương trình dán nhãn hiệu quả sử dụng nước – Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng Water efficiency labelling programmes – Requirements with guidance for implementation |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14406:2025Nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định đặc tính tách nước bằng thiết bị tách nước cỡ nhỏ Standard test method for determination of water separation characteristics of aviation turbine fuel by small scale water separation instrument |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10687-50-1:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 50–1: Đo gió – Ứng dụng các thiết bị đo lắp trên cột khí tượng, vỏ tuabin và mũ hub Wind energy generation systems – Part 50–1: Wind measurement – Application of meteomological mast, nacelle and spinner mounted instruments |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8685-21:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 21: Vắc xin phòng bệnh đậu gà Vaccine testing procedure - Part 21: Fowl pox vaccine, live |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,420,000 đ |