Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6601

TCVN 5699-2-4:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự An toàn Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-4: Particular requirements for spin extractors

6602

TCVN 5699-2-5:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-5: Particular requirements for dishwashers

6603

TCVN 5699-2-68:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use

6604

TCVN 7108:2014

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh

Infant formula and formula for special medical purposes intended for infants

6605
6606
6607

TCVN 7403:2014

Thức ăn công thức dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi

Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age - Technical requirements

6608
6609

TCVN 7888:2014

Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước

Pretensioned spun concrete piles

6610

TCVN 8400-18:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 18: Bệnh phù đầu gà (Coryza)

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 18: Infectious Coryza

6611

TCVN 8400-19:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 19: Bệnh phó thương hàn lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 19: Salmonellosis in pig

6612

TCVN 8400-20:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 20: Bệnh đóng dấu lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 20: Swine erysipelas

6613

TCVN 8400-21:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 21: Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 21: Porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS)

6614

TCVN 8400-22:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 22: Bệnh giả dại ở lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 22: Aujeszky\'s disease

6615

TCVN 8400-23:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 23: Bệnh ung khí thán

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 23: Blackleg disease

6616

TCVN 8400-24:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 24: Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 24: Infectious bronchitis disease

6617

TCVN 8400-25:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza

6618

TCVN 8400-26:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1

6619

TCVN 8400-27:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis

6620

TCVN 8400-28:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 28: Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn clostridium perfringens

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 28: Necrotic enteritis cause by clostridium perfringens

Tổng số trang: 938