Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R2R7R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11214:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Động cơ điêzen - Đánh giá độ sạch của thiết bị phun nhiên liệu - 44
|
Tên tiếng Anh
Title in English Diesel engines -- Cleanliness assessment of fuel injection equipment
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 12345:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.060.40 - Hệ thống nhiên liệu
|
Số trang
Page 44
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 176,000 VNĐ
Bản File (PDF):528,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các quy trình đánh giá độ sạch để ước lượng số lượng các mảnh vụn được tìm thấy ở phía làm sạch của cụm phun nhiên liệu điêzen có thể làm suy giảm hiệu quả làm việc của hệ thống.
Trong khi các tiêu chuẩn khác, ví dụ loạt tiêu chuẩn ISO 16232 có liên quan đến độ sạch của các bộ phận được sử dụng trong các vòng chất lỏng của phương tiện giao thông đường bộ, tiêu chuẩn này tập trung vào các cụm phun nhiên liệu điêzen được cung cấp cho các nhà sản xuất động cơ điêzen hoặc thị trường dịch vụ. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8211-1 (ISO 8535-1), Động cơ điêzen-Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp-Phần 1:Yêu cầu đối với ống có một lớp, kéo nguội không hàn). ISO 4008-1, Road vehicles-Fuel injection pump testing-Part 1:Dynamic conditions (Phương tiện giao thông đường bộ-Thử bơm phun nhiên liệu-Phần 1:Các điều kiện động lực học). ISO 4113, Road vehicles-Calibration fluids for diesel injection equipment (Phương tiện giao thông đường bộ-Các chất lỏng hiệu chuẩn dùng cho thiết bị phun của động cơ điezen). ISO 4788, Laboratory glassware-Graduated measuring cylinders (Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm-Xylanh đo được chia độ). ISO 7440-1, Road vehicles-Fuel injection equipment testing-Part 1:Calibrating nozzle and holder assemblies (Phương tiện giao thông đường bộ-Thử thiết bị phun nhiên liệu-Phần 1:Cụm vòi phun nhiên liệu chuẩn và giá đỡ). ISO 8984-1, Diesel engines-Testing of fuel injectors-Part 1:Hand-lever-operated testing and setting apparatus (Động cơ điezen-Thử vòi phun nhiên liệu-Phần 1:Thiết bị chỉnh đặt và thử điều khiển bằng tay gạt). ISO 14644-1, Cleanrooms and associated controlled environments-Part 1:Classification of air cleanliness by particle concentration (Phòng được làm sạch và môi trường kiểm soát có liên quan-Phần 1:Phân loại sự làm sạch không khí bằng nồng độ hạt). ISO 16232-5, Road vehicles-Cleanliness of components of fluid circuits-Part 5:Method of extraction of contaminants on functional test bench (Phương tiện giao thông đường bộ-Làm sạch các bộ phận của mạch chất lỏng-Phần 5:Phương pháp tách các chất nhiễm bẩn trên băng thử chức năng). ISO 16232-6, Road vehicles-Cleanliness of components of fluid circuits-Part 6:Particle mass determination by gravimetric analysis (Phương tiện giao thông đường bộ-Làm sạch các bộ phận của mạch chất lỏng-Phần 6:Xác định khối lượng hạt bằng phân tích trọng lực). ISO 16232-7, Road vehicles-Cleanliness of components of fluid circuits-Part 7:Particle sizing and counting by microscopic analysis (Phương tiện giao thông đường bộ-Làm sạch các bộ phận của mạch chất lỏng-Phần 7:Kiểm tra và đếm cỡ hạt bằng phân tích tế vi). ISO 16232-9, Road vehicles-Cleanliness of components of fluid circuits-Part 9:Particle sizing and counting by automatic light extinction particle counter (Phương tiện giao thông đường bộ-Làm sạch các bộ phận của mạch chất lỏng-Phần 9:Kiểm tra và đếm cỡ hạt bằng máy đếm hạt tự động tắt nguồn sáng). SAE J1549, Diesel fuel injection pump-Validation of calibrating nozzle holder assemblies (Bơm phun nhiên liệu điêzen-Đánh giá cụm giá đỡ vòi phun hiệu chuẩn). |
Quyết định công bố
Decision number
4071/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
|