Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6441 |
TCVN 7835-C07:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần C07: Độ bền màu với quá trình chà xát ướt của vật liệu dệt được in pigment Textiles - Tests for colour fastness - Part C07: Colour fastness to wet scrubbing of pigment printed textiles |
6442 |
TCVN 7835-E13:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện khắc nghiệt Textiles - Tests for colour fastness - Part E13: Colour fastness to acid-felting: Severe |
6443 |
TCVN 7835-E14:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện nhẹ Textiles - Tests for colour fastness - Part E14: Colour fastness to acid-felting: Mild |
6444 |
TCVN 7835-X01:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Nhôm clorua Textiles - Tests for colour fastness - Part X01: Colour fastness to carbonizing: Aluminium chloride |
6445 |
TCVN 7835-X02:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Axit sulfuric Textiles - Tests for colour fastness - Part X02: Colour fastness to carbonizing: Sulfuric acid |
6446 |
TCVN 7835-X04:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với quá trình kiềm bóng Textiles - Tests for colour fastness - Part X04: Colour fastness to mercerizing |
6447 |
TCVN 7835-X06:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling |
6448 |
TCVN 7835-X07:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool |
6449 |
TCVN 7835-X08:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming |
6450 |
TCVN 7835-X13:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting |
6451 |
TCVN 7835-X14:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với quá trình clo hóa trong môi trường axít của len: Natri dicloisoxyanurat Textiles - Tests for colour fastness - Part X14: Colour fastness to acid chlorination of wool: Sodium dichloroisocyanurate |
6452 |
TCVN 7835-Z01:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Muối crom Textiles - Tests for colour fastness - Part Z01: Colour fastness to metals in the dye-bath: Chromium salts |
6453 |
TCVN 7835-Z02:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Sắt và đồng Textiles - Tests for colour fastness - Part Z02: Colour fastness to metals in the dye-bath: Iron and copper |
6454 |
TCVN 7921-2-6:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Rung và xóc địa chấn Classification of environmental conditions – Part 2: Environmental conditions appearing in nature – Earthquake vibration and shock |
6455 |
TCVN 7921-2-8:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2-8: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Tiếp xúc với lửa Classification of environmental conditions - Part 2: Environmental conditions appearing in nature - Section 8: Fire exposure |
6456 |
TCVN 7921-3-3:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ khỏi thời tiết Classification of environmentalconditions – Part 3-3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Stationary use at weatherprotected locations |
6457 |
TCVN 7921-3-4:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-4: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí không được bảo vệ khỏi thời tiết Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations |
6458 |
TCVN 7921-3-5:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-5: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Hệ thống lắp đặt phương tiện vận chuyển trên mặt đất Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Section 5: Ground vehicle installations |
6459 |
TCVN 7921-3-6:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-6: Phân loại theo nhóm tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Môi trường trên tàu thuyền Classification of environmental conditions – Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Ship environment |
6460 |
TCVN 7921-3-7:2014Phân loại điều kiện môi trường -Phần 3-7: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng di động và không tĩnh tại Classification of environmental conditions – Part 3-7: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Portable and non-stationary use |