-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3792:1983Mỡ đặc. Phương pháp xác định giới hạn bền Lubricants -Method for determination of limit of firmness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3811:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu rèn và dập Technological documentation. Rules of making documents on forging and stamping |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11125:2015Chất lượng nước. Sự hấp phụ của các chất lên bùn hoạt hóa. Phép thử theo mẻ sử dụng phương pháp phân tích đặc trưng. 17 Water quality -- Adsorption of substances on activated sludge -- Batch test using specific analytical methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11127:2015Chất lượng nước. Đánh giá quá trình phân hủy sinh học hiếu khí của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp bùn hoạt hóa bán liên tục. 15 Water quality -- Evaluation of the aerobic biodegradability of organic compounds in an aqueous medium -- Semi-continuous activated sludge method (SCAS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |