-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11147:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp đo phổ 4,4\'-Diantipyrylmetan. 9 Manganese ores and concentrates - Determination of titanium content - 4,4\'-Diantipyrylmethane spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3754:1983Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói Petroleum white products - Method for the determination of smoke point |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11128:2015Mã số mã số vạch vật phẩm - Quy định đối với vị trí đặt mã vạch Article numbering and bar coding - Symbol placement specification |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 368,000 đ |