Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R0R6R1R5*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 11128:2015
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2015                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Mã số mã số vạch vật phẩm - Quy định đối với vị trí đặt mã vạch | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Article numbering and bar coding - Symbol placement specification | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    35.040  - Bộ chữ và mã hóa thông tin | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 67 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 268,000 VNĐ Bản File (PDF):804,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định vị trí đặt mã vạch lên các dạng bao gói và hộp/ vật đựng đặc thù. | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). TCVN 9086:2011, Mã số mã vạch GS1-Thuật ngữ và định nghĩa. | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                     4026/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 31-12-2015                                 | 
