Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
3501 |
TCVN 12462-1:2018Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 1: Phương pháp gián tiếp Milk - Determination of casein-nitrogen content - Part 1: Indirect method (Reference method) |
3502 |
TCVN 12463:2018Sữa - Xác định dư lượng narasin và monensin - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần Milk - Determination of narasin and monensin residues - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method |
3503 |
TCVN 12240:2018An toàn của pin và acquy lithium sơ cấp và thứ cấp trong quá trình vận chuyển Safety of primary and secondary lithium cells and batteries during transport |
3504 |
TCVN 12241-1:2018Pin lithium - ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 1: Thử nghiệm tính năng Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 1: Performance testing |
3505 |
TCVN 12241-2:2018Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 2: Độ tin cậy và thử nghiệm quá mức Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 2: Reliability and abuse testing |
3506 |
TCVN 12241-3:2018Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 3: Yêu cầu an toàn Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 3: Safety requirements |
3507 |
TCVN 12241-4:2018Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 4: Phương pháp thử nghiệm thay thế cho thử nghiệm ngắn mạch bên trong của TCVN 12241-3 (IEC 62660-3) Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 4: Candidate alternative test methods for the internal short circuit test of IEC 62660-3 |
3508 |
TCVN 10176-8-14:2018Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Phần 8-14: Giao thức điều khiển thiết bị Internet Gateway - Dịch vụ cấu hình liên kết cáp mạng diện rộng Information technology - UPnP device architecture - Part 8-14: Internet gateway device control protocol - Wide area network cable link configuration service |
3509 |
TCVN 10176-8-15:2018Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Phần 8-15: Giao thức điều khiển thiết bị Internet gateway - Dịch vụ cấu hình giao diện chung mạng diện rộng Information technology - UPnP device architecture - Part 8-15: Internet gateway device control protocol - Wide area network common interface configuration service |
3510 |
TCVN 10176-8-16:2018Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Phần 8-16: Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ cấu hình đường thuê bao số mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-16: Internet gateway device control protocol – Wide area network digital subscriber line configuration service |
3511 |
TCVN 10176-8-17:2018Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Phần 8-17: Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ cấu hình liên kết Ethernet mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-17: Internet gateway device control protocol – Wide area network Ethernet link configuration service |
3512 |
TCVN 10176-8-18:2018Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Phần 8-18: Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ kết nối giao thức Internet mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-18: Internet gateway device control protocol – Wide area network Internet protocol connection service |
3513 |
TCVN 10176-8-19:2018Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Phần 8-19: Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ cấu hình liên kết dịch vụ điện thoại thông thường mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-19: Internet gateway device control protocol – Wide area network plain old telephone service link configuration service |
3514 |
TCVN 10176-8-20:2018Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Phần 8-20: Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ kết nối giao thức điểm-điểm mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-20: Internet gateway device control protocol – Wide area network Point-to-Point protocol connection service |
3515 |
TCVN 10176-8-21:2018Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Phần 8-21: Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ cấu hình mạng cục bộ không dây Information technology – UPnP device architecture – Part 8-21: Internet gateway device control protocol – Wireless Local area network configuration service |
3516 |
TCVN 11996-5:2018Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 5: Yêu cầu truyền thông cho chức năng và mô hình thiết bị Communication networks and systems for power utility automation – Part 5: Communication requirements for functions and device models |
3517 |
TCVN 11996-10:2018Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 10: Thử nghiệm sự phù hợp Communication networks and systems for power utility automation – Part 10: Conformance testing |
3518 |
TCVN 10687-21:2018Tuabin gió – Phần 21: Đo và đánh giá đặc tính chất lượng điện năng của tuabin gió nối lưới Wind turbines – Part 21: Measurement and assessment of power quality characteristics of grid connected wind turbines |
3519 |
TCVN 10687-22:2018Tuabin gió – Phần 22: Hướng dẫn thử nghiệm và chứng nhận sự phù hợp Wind turbines – Part 22: Guidelines for conformity testing and certification |
3520 |
TCVN 12233:2018Xác định đặc tính điện và quang phụ thuộc vào nhiệt độ của khối sáng LED và bóng đèn LED Characterization of LED light engines and LED lamps for electrical and photometric properties as a function of temperature |