Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 8653-4:2024Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn. Wall emulsion paints – Test methods – Part 4: Determination of scrub resistance of paint film |
102 |
TCVN 8653-5:2024Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn. Wall emulsion paints – Test methods – Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film |
103 |
TCVN 13975:2024Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp Textured paints based on synthetic resin emulsion |
104 |
|
105 |
TCVN 13977:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film |
106 |
TCVN 14108:2024Phân bón – Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm – Phương pháp khối phổ plasma cặp cảm ứng (ICP–MS) Fertilizers – Determination of rare earth elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS) |
107 |
TCVN 14184-2:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 2: Thiết bị giới hạn điện áp Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 2: Voltage limiting devices |
108 |
TCVN 14185:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Quy trình, các biện pháp bảo vệ và minh chứng an toàn cho các hệ thống điện kéo Railway applications – Fix installations – Process, protective measures and demonstration of safety for electric traction systems |
109 |
TCVN 13959-1:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Nguyên lý thử nghiệm kính Glass in building – Determination of the bending strength – Part 1: Fundamentals of testing glass |
110 |
TCVN 13959-2:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 2: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử lớn Glass in building – Determination of the bending strength – Part 2: Coaxial double ring test on flat specimens with large test surface areas |
111 |
TCVN 13959-3:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 3: Thử nghiệm mẫu được đỡ trên hai điểm (uốn bốn điểm) Glass in building – Determination of the bending strength – Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending) |
112 |
TCVN 13959-4:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 4: Thử nghiệm kính hình lòng máng Glass in building – Determination of the bending strength – Part 4: Testing of channel shaped glass |
113 |
TCVN 13959-5:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 5: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử nhỏ Glass in building – Determination of the bending strength – Part 5: Coaxial double ring test on flat specimens with small test surface areas |
114 |
TCVN 13960-2:2024Chất trám cho ứng dụng phi kết cấu tại liên kết trong công trình và lối đi bộ – Phần 2: Chất trám cho lắp kính Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways – Sealants for glazing |
115 |
TCVN 13961:2024Kính xây dựng – Kính và cách âm không khí – Mô tả sản phẩm, xác định các tính chất và quy tắc mở rộng Glass in building – Glazing and airborne sound insulation – Product descriptions, determination of properties and extension rules |
116 |
TCVN 13962-2:2024Kính xây dựng – Lắp dựng kính bằng chất trám kết cấu – Phần 2: Quy tắc lắp dựng Glass in building – Structural sealant glazing – Part 2: Assembly rules |
117 |
TCVN 13963-2:2024Kính xây dựng – Phần 2: Thuật ngữ về gia công trên kính Glass for glazing – Part 2: Terminology for Work on Glass |
118 |
TCVN 13964:2024Kính xây dựng – Yêu cầu và quy tắc lắp kính đứng và nghiêng Glass in building – Requirements and principles for vertical and sloping glazing |
119 |
TCVN 14182:2024Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ - Yêu cầu kỹ thuật Road Routine Maintenance – Specifications |
120 |
TCVN 13982:2024Nhà vệ sinh công cộng trong đô thị – Yêu cầu thiết kế và vận hành Urban public toilets – Design and operation requirements |