Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4661

TCVN 11625:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử bóc tách kết dính nội của tổ hợp nung chảy bằng điện polyetylen (PE) có đường kính ngoài danh nghĩa lớn hơn hoặc bằng 90 mm

Plastics pipes and fittings – Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm

4662

TCVN 11624:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu

Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion

4663

TCVN 11623:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện.

Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting

4664

TCVN 11622:2016

Giấy, các tông và bột giấy – Xác định pH dịch chiết bằng nước muối

Paper, board and pulps – Determination of pH of salted water extracts

4665

TCVN 11621:2016

Bột giấy – Xác định giá trị ngậm nước (WRV).

Pulps – Determination of water retention value (WRV)

4666

TCVN 11620-3:2016

Giấy và các tông – Xác định độ khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 3: Phép thử bằng dầu thông đối với các lỗ trống trong giấy bóng mờ và giấy chống thấm dầu mỡ

Paper and board – Determination of grease resistance – Part 3: Turpentine test for voids in glassine and greaseproof papers

4667

TCVN 11620-2:2016

Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 2: Phép thử tính chống thấm bề mặt.

Paper and board – Determination of grease resistance – Part 2: Surface repellency test

4668

TCVN 11620-1:2016

Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 1: Phép thử thấm qua.

Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test

4669

TCVN 11619-2:2016

Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 2: Phương pháp ánh sáng không phân cực.

Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 2: Unpolarized light method

4670

TCVN 11619-1:2016

Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 1: Phương pháp ánh sáng phân cực

Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method

4671

TCVN 11618:2016

Bột giấy, giấy và các tông – Xác định clo tổng số và clo liên kết hữu cơ.

Pulp, paper and board – Determination of total chlorine and organically bound chlorine

4672

TCVN 11617:2016

Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà).

Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions)

4673

TCVN 11616:2016

Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời).

Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight)

4674

TCVN 11615:2016

Bột giấy – Xác định phần khối lượng bột mịn.

Pulps – Determination of mass fraction of fines

4675

TCVN 11614:2016

Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin).

Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification)

4676

TCVN 11613-3:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 3: Ảnh hưởng môi trường đến các tính chất

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 3: Environmental influences on properties

4677

TCVN 11613-2:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties

4678

TCVN 11613-1:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties

4679

TCVN 11612-2:2016

Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 2: Tấm nhỏ

Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 2: Small plates

4680

TCVN 11612-1:2016

Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 1: Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích

Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 1: General principles and moulding of multipurpose test specimens

Tổng số trang: 938