Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2621 |
TCVN 12709-2-5:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với ruồi đục quả giống Anastrepha Procedure for indentification of insect and mite pests - Part 2-5: Particular requirements for indenification of genus Anastrepha |
2622 |
TCVN 12709-2-6:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với ruồi đục quả giống Bactrocera Procedure for indentification of insect and mite pests - Part 2-6: Particular requirements for genus Bactrocera |
2623 |
TCVN 12785:2019Quy trình phân tích nguy cơ trở thành cỏ dại đối với thực vật đề xuất nhập khẩu Procedure for weeds risk analysis for proposed plant to be imported |
2624 |
TCVN 12786:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor Pesticdes - Determination of metolachlor content |
2625 |
TCVN 12787:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Pesticdes - Determination of niclosamide content |
2626 |
|
2627 |
TCVN 8167:2019Độ Bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Loại điều kiện sử dụng Durability of wood and wood-based products - Use classes |
2628 |
TCVN 11366-3:2019Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 3: Keo lá tràm Plantation - Site requirements - Part 3: Acacia auriculiformis A.Cunn. Ex Benth. |
2629 |
TCVN 11366-4:2019Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 4: Keo chịu hạn Plantation - Site requirements - Part 4: Acacia difficilis maiden |
2630 |
TCVN 12714-1:2019Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 1: Xoan ta Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 1: Melia azedarach linn |
2631 |
TCVN 12714-2:2019Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 2: Mỡ Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 2: Manglietia conifera dandy |
2632 |
TCVN 12714-3:2019Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 3: Vối thuốc Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 3: Schima wallichii choisy |
2633 |
TCVN 12714-4:2019Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 4: Sao đen Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 4: Hopea odrata Roxb |
2634 |
TCVN 12715:2019Gỗ dán - Độ bền sinh học - Hướng dẫn chọn gỗ dán trong các điều kiện sử dụng Plywood -Biological durability - Guidance for the selection of plywood for use in different use classes |
2635 |
TCVN 12716:2019Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên của gỗ - Hướng dẫn phân cấp độ bền của gỗ dùng trong các điều kiện sử dụng Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes |
2636 |
TCVN 12717-1:2019Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Xác định phát thải thuốc từ gỗ đã bảo quản ra môi trường - Phần 1: Gỗ để ở kho bãi sau khi bảo bảo quản, dùng ở loại điều kiện sử dụng 3 (không có mái che, không tiếp xúc với nền đất) - Phương pháp trong phòng thí nghiệm Durability of wood and wood-based products - Determination of emissions from preservative treated wood to the environment - Part 1: Wood held in the storage yard after treatment and wooden commodities exposed in Use Class 3 (not covered, not in contact with the ground) - Laboratory method |
2637 |
TCVN 12808:2019Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Xác định hao hụt khối lượng của vật liệu đống khi sấy Copper, lead, zinc and nickel concentrates -Determination of mass loss of bulk material on drying |
2638 |
TCVN 12809:2019Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp chuẩn độ ngược EDTA sau khi kết tủa chì sulfat Lead sulfide concentrates - Determination of lead content – Back titration of EDTA after precipication of lead sulfate |
2639 |
TCVN 12810:2019Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp trao đổi ion/chuẩn độ EDTA Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Ion-exchange/EDTA titrimetric method |
2640 |
TCVN 12811:2019Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá Lead and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation |