Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

7981

TCVN 10176-6-17:2013

Công nghệ Thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-17: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ người sử dụng

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-17: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. User Operating Mode Service

7982

TCVN 10176-6-2:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-2: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị điều nhiệt theo vùng

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-2: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Zone Thermostat Device

7983

TCVN 10176-6-16:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-16: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ điểm đặt nhiệt độ

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-16: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Setpoint Service

7984

TCVN 10176-6-15:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-15: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ cảm biến nhiệt độ

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-15: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Sensor Service

7985

TCVN 10176-6-14:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-14: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiêt bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ lịch biểu điểm đặt

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-14: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Setpoint Schedule Service

7986

TCVN 10176-6-13:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiêt bị UPnP. Phần 6-13: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ trạng thái tòa nh

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-13: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. House Status Service

7987

TCVN 10176-6-11:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-11: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ vận hành quạt

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-11: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Operating Mode Service

7988

TCVN 10176-6-12:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-12: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ tốc độ quạt

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-12: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Speed Service

7989

TCVN 10176-6-1:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-1: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị hệ thống

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-1: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. System Device

7990

TCVN 10176-6-10:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 6-10: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí - dịch vụ van điều khiển

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-10: Heating, Ventilation and Air Conditioning Device Control Protocol. Control Valve Service

7991

TCVN 10168:2013

Quy phạm thực hành về các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất vào thực phẩm

Code of Practice Concerning Source Directed Measures to Reduce Contamination of Foods with Chemicals

7992

TCVN 10169:2013

Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn chì vào thực phẩm

Code of Practice for the Prevention and Reduction of Lead Contamination in Foods

7993

TCVN 10172:2013

Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang

Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps

7994

TCVN 10156-6:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method

7995

TCVN 10167:2013

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ

Code of Hygienic Practice for the Transport of Food in Bulk and Semi-Packed Food

7996

TCVN 10156-5:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method

7997

TCVN 10156-4:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 4: Phương pháp ấn bi hoặc kim

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 4: Ball or pin impression method

7998

TCVN 10156-3:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 3: Phương pháp uốn cong

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 3: Bent strip method

7999

TCVN 10156-2:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC. Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 2: Constant tensile load method

8000

TCVN 10156-1:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 1: Hướng dẫn chung

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 1: General guidance

Tổng số trang: 965