• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4574:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom

Waste water. Determination of chromium content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4582:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ

Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12988-1:2020

Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 1: Phương pháp với bánh xe phủ giấy nhám và tấm mẫu thử quay

Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 1: Method with abrasive-paper covered wheels and rotating test specimen

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11262-2:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 2: Kích thước của dao phay ngón có thân dao dạng côn 7/24. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7835-E07:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E07: Độ bền màu với tạo đốm: Nước

Textiles. Tests for colour fastness. Part E07: Colour fastness to spotting: Water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ