-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3829:1983Thảm len dày dệt tay. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Hand knitted woollen carpets. Packing, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8685-14:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 14: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi thể kính ở lợn Vaccine testing procedure - Part 14: Haemophillusparasuis vaccine, inactivated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3938:1984Vật liệu dệt. Giá trị quy tròn độ nhỏ của sợi khi chuyển đổi từ các hệ khác sang hệ Tex Textiles. Rounded values of yarn fineness for reversing various systems to the Tex system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7828:2013Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |