Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R9R5R7R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7744:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Gạch Terazo
|
Tên tiếng Anh
Title in English Terrazzo tiles
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.40 - Sản phẩm xi măng gia cố sợi
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.5 - Vật liệu ốp lát
|
Số trang
Page 23
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):276,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho gạch terazo chất kết dính xi măng dùng lát trong và ngoài nhà.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6065:1995, Gạch xi măng lát nền. TCVN 6355-2:1998, Gạch xây-Phương pháp thử-Phần 2:Xác định cường độ uốn. TCVN 6415-14:2005, Gạch gốm ốp lát-Phương pháp thử-Phần 17:Xác định hệ số ma sát. ISO 8486-1:1996, Vật liệu mài liên kết-Xác định và lựa chọn phân bố cỡ hạt-Phần 1:Hạt lớn từ F4 đến F220 (Bonded abrasives-Determination and designation of grain distribution-Part 1:Macrogrits F4 to T220). BS EN ISO 4288:1998 Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm hình học-Cấu trúc bề mặt-Phương pháp mặt nghiêng:Quy định và các bước đánh giá chất lượng bề mặt (Geometric product specification (GPS)-Surface texture-Profile method:Rules and procedures for the asssessment of surface texture). BS EN 10083-2:2006 Thép tôi-Quy định phân bố kỹ thuật cho thép không hợp kim (Steels for quenching and tempering-Technical delivery conditions for non alloy steels). |
Quyết định công bố
Decision number
776/QĐ-BKHCN , Ngày 10-04-2013
|