-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12101-5:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 5: Canxi alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 5: Calcium alginate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10355:2018Thép cacbon tấm mỏng chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14194-1:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 1: Xác định hàm lượng tổng sắt – Phương pháp chuẩn độ bicromat Soils, rocks copper ores – Part 1: Determination of total iron content – Bicromat titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7722-2-22:2013Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |