-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7309:2003Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3593:2016Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12236:2018Từ vựng chiếu sáng quốc tế International Lighting Vocabulary |
1,608,000 đ | 1,608,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7308:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10736-29:2017Không khí trong nhà - Phần 29: Phương pháp thử các thiết bị đo hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) - Indoor air - Part 29: Test methods for VOC detectors |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7722-2-13:2013Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,080,000 đ |