• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10408:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric

Oilseed residues -- Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5089:1990

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Yêu cầu cơ bản

Storage of cereals and pulses. Basic requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4831:1989

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử so sánh cặp đôi

Sensory analysis. Methodology. Paired comparison test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7174:2002

Năng lượng hạt nhân. An toàn bức xạ. Liều kế nhiệt phát quang dùng cho cá nhân để đo liều bức xạ các đầu chi và mắt

Nuclear energy. Radiation protection. Individual thermoluminescence dosemeters for extrermities and eyes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 12457:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains

216,000 đ 216,000 đ Xóa
6

TCVN 10128:2013

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Aflatoxin trong lạc

Code of practice for the prevention and reduction of aflatoxin contamination in peanuts

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4921:1989

Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa

Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 12606:2016

Sữa ong chúa - Các yêu cầu

Royal jelly - Specifications

0 đ 0 đ Xóa
9

TCVN 7835-E09:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E09: Độ bền màu với nước sôi(Potting)

Textiles. Tests for colour fastness. Part E09: Colour fastness to potting

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 816,000 đ