Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

18121

TCVN 1861:1976

Vải bông. Vải xanh xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Cotton fabrics. Blue cotton for export. Technical requirements

18122

TCVN 1862:1976

giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt

Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break

18123

TCVN 1863:1976

Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ gia nhựa

Paper and board. Determination of tar yield

18124

TCVN 1864:1976

Giấy và cactông. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Paper and board. Determination of ash content

18125

TCVN 1865:1976

Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ trắng

Paper and board. Determination of whiteness

18126

TCVN 1866:1976

Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ chịu gấp

Paper and board. Determination of folding strength

18127

TCVN 1867:1976

Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm

Paper and board. Determination of humidity

18128

TCVN 1868:1976

Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ bụi

Paper and board - Determination of dustiness

18129

TCVN 1869:1976

Tinh dầu hồi. Yêu cầu kỹ thuật

Aniseed oil. Specifications

18130

TCVN 1870:1976

Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Orange marmalade. Specifications

18131
18132

TCVN 1872:1976

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

18133

TCVN 1873:1976

Cam quả tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

18134

TCVN 1875:1976

Mì sợi. Phương pháp thử

Noodles. Test methods

18135

TCVN 1876:1976

Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions

18136

TCVN 1877:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions

18137

TCVN 1878:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions

18138

TCVN 1879:1976

Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions

18139

TCVN 1880:1976

Bulông đầu chìm cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions

18140

TCVN 1881:1976

Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions

Tổng số trang: 935