Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

17741

TCVN 2746:1978

Pin R20 - Phương pháp thử

Batteries R20 - Method of test

17742

TCVN 2748:1978

Phân cấp công trình xây dựng - Nguyên tắc chung

Classification of buiding - General principles

17743

TCVN 2749:1978

Vòng đệm cao su dùng cho máy biến áp

Rubber gaskets for the transformers

17744

TCVN 2750:1978

Vòng đệm cao su dùng trong các thiết bị máy móc. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber gaskets for machines and devices. Specifications

17745

TCVN 2751:1978

Vòng đệm cao su dùng trong các hệ thống hãm. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber gaskets for the braking systems. Specifications

17746

TCVN 2752:1978

Cao su. Phương pháp xác định độ trương nở trong các chất lỏng

Rubber. Method of testing the degree of swelling in liquids

17747

TCVN 2753:1978

Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions

17748

TCVN 2754:1978

Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

17749

TCVN 2755:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

17750

TCVN 2756:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Not-go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

17751

TCVN 2757:1978

Calip nút hai phía có đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-ended plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

17752

TCVN 2758:1978

Calip nút, tay cầm hai phía. Kết cấu và kích thước

Double-ended handles for plug gauges with slip bushes. Design and dimensions

17753

TCVN 2759:1978

Calip nút, tay cầm hai phía đầu lắp đường kính 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end handeles for plug gauges with inserts of 1mm nominal diameters. Design and dimensions

17754

TCVN 2760:1978

Calip nút hai phía có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges, gauging members of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

17755

TCVN 2761:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members of diameters from 1 up to 6mm. Design and dimensions

17756

TCVN 2762:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical not-go plug gauges. Gauging members with from 1 to 6mm nominal diameters. Design and dimensions

17757

TCVN 2763:1978

Calip nút hai phía có đầu đo đường kính trên 3 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with inserts of diameters over 3 to 50mm. Design and dimensions

17758

TCVN 2764:1978

Calip nút hai phía không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 6 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Double-end not-go plug gauges not-full gauring members of diameters from 6 up to 50mm. Design and dimensions

17759

TCVN 2765:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions

17760

TCVN 2766:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical not go plug gauges, gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions

Tổng số trang: 935