• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14457:2025

Hướng dẫn về thông tin cuối vòng đời do nhà chế tạo và nhà tái chế cung cấp để tính toán tỉ lệ tái chế của thiết bị điện và điện tử

Guidelines for end–of–life information provided by manufacturers and recyclers and for recyclability rate calculation of electrical and electronic equipment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 8685-33:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 33: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm huyết ở thủy cầm

Vaccine testing procedure - Part 33: Riemeralla anatispestifer vaccine, inacitivated

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9510:2012

Máy photocopy - Hiệu suất năng lượng

Copiers - Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10634:2015

Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11

Food additives. Cupric sulfate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8656-4:2012

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 4: Thuật ngữ chung liên quan đến truyền thông radio

Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 4: Gereral terms relating to radio communications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 11297:2016

Cầu đường sắt – Quy trình kiểm định.

Railway bridges – Inspection procedure

808,000 đ 808,000 đ Xóa
7

TCVN 3875:1983

Điện trở và tụ điện. Dãy sai số cho phép trị số điện trở và điện dung

Resistors and capacitors. Series of permissible deviations from resistance and capacitance values

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,508,000 đ