- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 3862:1983Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferrotitanium. Determination of carbon content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 3872:1983Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng silic Ferromanganese - Method for the determination of silicon content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 3869:1983Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Ferromanganese. Determination of manganese content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 3879:1983Công nghiệp dệt. Công nghệ dệt kim. Thuật ngữ và giải thích Textile industry - Technology of knitted fabrics - Terminology and definitions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 3884:1983Calip kiểm tra độ côn 7:24. Kích thước cơ bản Gauges for 7/24 taper. Basic dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||