Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.429 kết quả.
Searching result
| 17361 |
TCVN 4087:1985Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung Use of construction machinery. General requirements |
| 17362 |
|
| 17363 |
|
| 17364 |
TCVN 4090:1985Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu. Tiêu chuẩn thiết kế Main pipelines for transporting oil and oil products. Design standard |
| 17365 |
|
| 17366 |
TCVN 4092:1985Hướng dẫn thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông trường Guide for planning of populated areas of collective farms |
| 17367 |
TCVN 4093:1985Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2 Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method |
| 17368 |
|
| 17369 |
TCVN 4095:1985Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản One-side vernier callipers. Basic dimensions |
| 17370 |
TCVN 4096:1985Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản Two-side vernier callipers. Basic dimensions |
| 17371 |
TCVN 4097:1985Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions |
| 17372 |
|
| 17373 |
TCVN 4099:1985Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions |
| 17374 |
|
| 17375 |
TCVN 4101:1985Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật Vernier gages with slider jaws. Technical requirements |
| 17376 |
|
| 17377 |
TCVN 4103:1985Thước vặn đo ngoài - Đầu thước vặn - Kích thước cơ bản Outside micrometers - Micrometer heads - Basic dimensions |
| 17378 |
TCVN 4104:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometers with plane gauge surface. Basic dimensions |
| 17379 |
TCVN 4105:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions |
| 17380 |
TCVN 4106:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions |
