Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
1401 |
TCVN 13566-5:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements |
1402 |
TCVN 13566-6:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design |
1403 |
TCVN 13565:2022Ống vải địa kỹ thuật sử dụng cho kết cấu bảo vệ bờ trong công trình giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Geotextile tube used for coastal and riverine structures in transport – Specifications, construction and acceptance |
1404 |
TCVN 13589-1:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 1: Quy định chung Investigation, assessment and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 1: General regulations |
1405 |
TCVN 13589-2:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 2: Phương pháp gamma tự nhiên Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 2: Natural gamma ray method |
1406 |
TCVN 13589-3:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 3: Phương pháp gamma nhân tạo Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 3: Artificially gamma ray method |
1407 |
TCVN 13589-4:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 4: Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 4: Gamma ray spectrometry method |
1408 |
TCVN 13589-5:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 5: Phương pháp nơtron Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 5: Notoron method |
1409 |
TCVN 13589-6:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 6: Phương pháp đo nhiệt độ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 6: Method of measuring temperature |
1410 |
TCVN 13596-1:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit bằng phương pháp trọng lượng Soils, rocks, ore containing lead-zinc - Part 1: Determination of silicon dioxide content by gravimetric method |
1411 |
TCVN 13596-2:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 2: Xác định hàm lượng chì, kẽm bằng phương pháp chuẩn độ Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 2: Determination of lead, zinc content by titration method |
1412 |
TCVN 13596-3:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 3: Xác định hàm lượng bạc, bismuth, cadimi, chì, kẽm bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 3: Determination of silver, bismuth, cadmium, lead, zinc by flame atomic absorption spectrometry method. |
1413 |
TCVN 13596-4:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp trọng lượng Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 4: Determination of Sulfur content by gravimetric method |
1414 |
TCVN 13596-5:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 5: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 5: Determination of iron content by spectrphotometric method |
1415 |
TCVN 13596-6:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 6: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 6: Determination of arsenic content by flame atomic absorption spectroscopy method |
1416 |
TCVN 13597-1:2022Đất, đá quặng – Phần 1: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiễu xạ tia X Soils, rocks and ores – Part 1: Determination of compositions clay mineral of kaolin - inductively X-ray diffraction (XRD) method |
1417 |
TCVN 13597-2:2022Đất, đá quặng – Phần 2: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiệt vi sai Soils, rocks and ores – Part 2: Determination of compositions clay mineral of kaolin – Inductively differential thermal analysis method |
1418 |
|
1419 |
TCVN 3121-1:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định kích thước hạt lớn nhất của cốt liệu Mortar for masonry – Test methods – Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
1420 |
TCVN 3121-2:2022Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Mortar for masony – Test methods – Part 2: Sampling and preparation of sample |