Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R9R1R3R5R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 13872:2023
Năm ban hành 2023

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Công nghệ nano – Phép đo phân bố cỡ và hình dạng hạt bằng phương pháp hiển vi điện tử quét
Tên tiếng Anh

Title in English

Nanotechnologies – Measurements of particle size and shape distributions by scanning electron microscopy
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 19749:2021
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

07.120 - Công nghệ Na nô
Số trang

Page

90
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 360,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,080,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp xác định phân bố cỡ, hình dạng của hạt nano bằng cách thu nhận, đánh giá các hình ảnh hiển vi điện tử quét, thu thập và báo cáo kết quả chính xác.
CHÚ THÍCH 1: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hạt có giới hạn cỡ nhỏ hơn phụ thuộc vào độ không đảm bảo yêu cầu và hiệu suất phù hợp của SEM, điều này cần được chứng minh trước - theo các yêu cầu được mô tả trong tiêu chuẩn này.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6165 (ISO/IEC Guide 99), Từ vựng quốc tế về đo lường học – Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM)
TCVN ISO/IEC 17025, Yêu cầu chung về năng lực của các phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn
ISO 9276-1, Representation of results of particle size analysis – Part 1:Graphical representation (Trình bày kết quả phân tích cỡ hạt-Phần 1:Biểu diễn bằng đồ thị)
ISO 9276-2, Representation of results of particle size analysis – Part 2:Calculation of average particle sizes/diametters and moments from particle size distributions (Trình bày kết quả phân tích cỡ hạt – Phần 2:Tính toán cỡ/đường kính hạt trung bình và mô men từ sự phân bố cỡ hạt)
ISO 9276-3, Representation of results of particle size analysis – Part 3:Adjustment of an experimental curve to a reference model (Trình bày kết quả phân tích cỡ hạt – Phần 3:Điều chỉnh đường cong thực nghiệm đến một mô hình chuẩn)
ISO 9276-5, Representation of results of particle size analysis – Part 5:Methods of calculation relating to particle size analyses using logarithmic normal probability distribution (Trình bày kết quả phân tích cỡ – Phần 5:Phương pháp tính toán liên quan đến phân tích cỡ hạt bằng cách sử dụng phân bố xác suất chuẩn logarit)
ISO 9276-6, Representation of results of particle size analysis – Part 6:Descriptive and quantitative representation of particle shape and morphology (Trình bày kết quả phân tích cỡ hạt – Phần 6:Mô tả và định lượng biểu diễn hình dạng và hình thái của hạt)
ISO 13322-1, Particle size analysus – Image analysis methods – Part 1:Static image analysis methods (Phân tích cỡ hạt – Phương pháp phân tích ảnh – Phần 1:Phương pháp phân tích ảnh tĩnh)
ISO 16700, Microbeam analysis – Scanning electron microscopy – Guidelines for calibrating image magnofication (Phân tích vi tia – Phương pháp hiển vi điện tử quét – Hướng dẫn hiệu chỉnh hình ảnh phóng đại)
ISO/TS 24597:2011, Microbeam analysis – Scanning electron microscopy – Methods of evaluating image sharpness (Phân tích vi tia – Phương pháp hiển vi điện tử quét – Phương pháp đánh giá hình ảnh sắc nét)
ISO 26824, Particle characterization of particulate systems – Vocabulary (Đặc tính hạt của hệ thống hạt – Từ vựng)
ISO/TS 80004-1, Nanotechnologies – Vocabulary – Part 1:Core terms (Công nghệ nano – Từ vựng – Phần 1:Thuật ngữ cốt lõi)
ISO/TS 80004-2, Nanotechnologies – Vocabulary – Part 2:Nano-objects (Công nghệ nano – Từ vựng – Phần 2:Vật thể nano)
ISO/TS 80004-3, Nanotechnologies – Vocabulary – Part 3:Cacbon nano-objects (Công nghệ nano – Từ vựng – Phần 3:Vật thể nano cacbon)
ISO/TS 80004-4, Nanotechnologies – Vocabulary – Part 4:Nanostructured material (Công nghệ nano – Từ vựng – Phần 4:Vật liệu cấu trúc nano)
ISO/TS 80004-6, Nanotechnologies – Vocabulary – Part 6:Nano-object characterization (Công nghệ nano – Từ vựng – Phần 6:Đặc tính vật thể nano)
Quyết định công bố

Decision number

2354/QĐ-BKHCN , Ngày 18-10-2023
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC229