Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
1321 |
TCVN 13574-3:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 3: Chất lượng ảnh kỹ thuật số |
1322 |
TCVN 13575:2022Thu nhận dữ liệu không gian địa lý – Đo vẽ ảnh hàng không kỹ thuật số |
1323 |
TCVN 13576:2022Hệ thống dữ liệu ảnh hàng không – Tăng dày khống chế ảnh |
1324 |
TCVN 12466-5:2022Vịt giống hướng thịt – Phần 5: Vịt Hòa Lan Meat breeding duck – Part 5: Hoa Lan duck |
1325 |
|
1326 |
|
1327 |
|
1328 |
TCVN 12469-9:2022Gà giống nội - Phần 9: Gà Tiên Yên Indegious breeding chicken – Park 9: Tien Yen chicken |
1329 |
TCVN 12469-10:2022Gà giống nội - Phần 10: Gà chọi Indegious breeding chicken – Part 10: Choi chicken |
1330 |
|
1331 |
TCVN 13474-1:2022Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 1: Giống gia cầm Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 1: Poultry |
1332 |
TCVN 13474-2:2022Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 2: Giống tằm Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 2: Silkworm |
1333 |
TCVN 13520:2022Mật ong – Xác định dư lượng các sulfonamid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of sulfonamids residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry (LC– MS/MS) |
1334 |
TCVN 8400-10:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 10: Bệnh lao bò Animal disease – Diagnostic procedure – Part 10: Bovine tuberculosis |
1335 |
TCVN 8400-52:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 52: Bệnh nhiệt thán ở gia súc Animal disease – Diagnostic procedure – Part 52: Anthrax in cattle |
1336 |
TCVN 8400-53:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 53: Bệnh viêm phổi hóa mủ do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale ở gà Animal disease – Diagnostic procedure – Part 53: Purulent pneumonia disease caused by Ornithobacterium rhinotracheale in chicken |
1337 |
TCVN 8400-54:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 54: Bệnh tỵ thư ở gia súc Animal disease – Diagnostic procedure – Part 54: Glanders in cattle |
1338 |
TCVN 8400-55:2022Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 55: Bệnh u nhày ở thỏ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 55: Myxomatosis in rabbit |
1339 |
TCVN 8684:2022Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết Veterinary vaccines and biological products – Purity tests |
1340 |
TCVN 8685-9:2022Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 9: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm Vaccine testing procedure – Part 9: Avian influenza vaccine, inactivated |