Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

10941

TCVN 7790-3:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 3: Quy trình lấy mẫu lô cách quãng

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 3: Skip-lot sampling procedures

10942

TCVN 7783:2008

Đơn vị SI và khuyến nghị sử dụng các bội số của chúng và một số đơn vị khác

SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units

10943

TCVN 7790-10:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 10: Giới thiệu bộ TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes

10944

TCVN 7782:2008

Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu cụ thể về chất lượng và năng lực

Medical laboratories. Particular requirements for quality and competence

10945

TCVN 7781:2008

Hưỡng dẫn sử dụng kỹ thuật thống kê trong TCVN ISO 9001:2000

Guidance on statistical techniques for ISO 9001:2000

10946

TCVN 7779:2008

Đánh giá sự phù hợp. Nguyên tắc cơ bản trong chứng nhận sản phẩm

Conformity assessment. Fundamentals of product certification

10947

TCVN 7778:2008

Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn sử dụng hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức trong việc chứng nhận sản phẩm

Conformity assessment. Guidance on the use of an organization\'s quality management system in product certification

10948

TCVN 7777-2:2008

Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng các chương trình thử nghiệm thành thạo của tổ chức công nhận phòng thí nghiệm

Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 2: Selection and use of proficiency testing schemes by laboratory accreditation bodies

10949

TCVN 7777-1:2008

Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 1: Xây dựng và triển khai các chương trình thử nghiệm thành thạo

Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 1: Development and operation of proficiency testing schemes

10950

TCVN 7775:2008

Phương pháp thể hiện sự phù hợp với tiêu chuẩn dùng cho hệ thống chứng nhận của bên thứ ba

Methods of indicating conformity with standards for third-party certification systems

10951

TCVN 7759:2008

Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường)

Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures)

10952

TCVN 7760:2008

Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ. Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại

Light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, and engine oil. Determination of total sulfur by ultraviolet fluorescence

10953

TCVN 7731:2008

Sản phẩm thực phẩm. Xác định 3-Monocloopropan-1,2-diol bằng sắc ký khí/phổ khối (GC/MS)

Foodstuffs. Determination of 3-Monochloropropane-1,2-diol by GC/MS

10954

TCVN 7394-2:2008

Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 2: Yêu cầu đánh giá xác nhận đối với quá trình tạo hình, niêm kín và lắp ráp

Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes

10955

TCVN 7626:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch. Mã vạch một chiều

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code print quality test specification. Linear symbols

10956

TCVN 7394-1:2008

Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 1: Yêu cầu đối với vật liệu, hệ thống bảo vệ vô khuẩn và hệ thống bao gói

Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems

10957

TCVN 7390:2008

Túi đựng chất gây mê

Anaesthetic reservoir bags

10958

TCVN 7360:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh khí nén của rơ moóc, sơ mi rơ moóc, bao gồm cả các hệ thống phanh điều khiển điện tử. Quy trình thử

Road vehicles. Compressed air braking systems for towed vehicles including those with electronic braking control functions. Test procedures

10959

TCVN 7306:2008

Ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U). Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT). Phương pháp thử

Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT). Test method

10960

TCVN 7305-5:2008

Hệ thống ống nhựa. Ống nhựa polyetylen (PE) và phụ tùng dùng để cấp nước. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Plastics piping systems. Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply. Part 5: Fitness for purpose of the system

Tổng số trang: 956