Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

10541

TCVN 5719-1:2009

Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Technical sulfuric acid – Part 1: Specifications 

10542

TCVN 5735-5:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 5: Yêu cầu chất lượng

Internal combustion engines. Piston rings. Part 5: Quality requirements

10543

TCVN 5719-2:2009

Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 2: Phương pháp thử

Standard test methods for analysis of sulfuric acid

10544

TCVN 5664:2009

Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa

Rule for technical classification of inland waterways

10545

TCVN 5709:2009

Thép cácbon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled carbon steel for building. Technical requirements

10546

TCVN 5624-2:2009

Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm

Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities

10547

TCVN 5564:2009

Bia. Xác định độ axit

Beer. Determination of acidity

10548

TCVN 5624-1:2009

 Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật

Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 1: By pesticides

10549

TCVN 5520:2009

Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm

Code of ethics for international trade in food

10550

TCVN 5562:2009

Bia. Xác định hàm lượng etanol

Beer. Determination of ethanol

10551

TCVN 5563:2009

 Bia. Xác định hàm lượng cacbon dioxit

Beer. Determination of carbon dioxide

10552

TCVN 5509:2009

Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa

 Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL

10553

TCVN 5508:2009

Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo

Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement

10554

TCVN 5465-2:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 2: Hỗn hợp xơ ba thành phần

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 2: Ternary fibre mixtures

10555

TCVN 5465-1:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 1: Nguyên tắc chung của phép thử

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 1: General principles of testing

10556

TCVN 5465-3:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 3: Hỗn hợp xơ axetat và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axeton)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 3: Mixtures of acetate and certain other fibres (method using acetone)

10557

TCVN 5465-4:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 4: Hỗn hợp xơ protein và một số xơ khác (phương pháp sử dụng hypoclorit)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 4: Mixtures of certain protein and certain other fibres (method using hypochlorite

10558

TCVN 5465-6:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 6: Hỗn hợp xơ visco và một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ bông (phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 6: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and cotton fibres (method using formic acid and zinc chloride)

10559

TCVN 5465-5:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 5: Hỗn hợp xơ visco, xơ cupro hoặc xơ modan và xơ bông (phương pháp sử dụng natri zincat)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 5: Mixtures of viscose, cupro or modal and cotton fibres (method using sodium zincate)

10560

TCVN 5465-8:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 8: Hỗn hợp xơ axetat và xơ triaxetat (phương pháp sử dụng axeton)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 8: Mixtures of acetate and triacetate fibres (method using acetone)

Tổng số trang: 956