Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

10281

TCVN 8066:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số.

Information technology. Digital certificate format.

10282

TCVN 8064:2009

Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo. Yêu cầu kỹ thuật

5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils. Specifications

10283

TCVN 8063:2009

Xăng không chì pha 5% etanol. Yêu cầu kỹ thuật

5% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications

10284

TCVN 8062:2009

Chất lượng đất. Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí. Kỹ thuật cột mao quản

Soil quality. Organophosphorus compounds by gas chromatography. Capillary column technique

10285

TCVN 8061:2009

Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron

Soil quality. Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls. Gas-chromatographic method with electron capture detection

10286

TCVN 8059-6:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 6:Xác định khuyết tật ngoại quan

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 6: Determination of fabric appearance

10287

TCVN 8054:2009

Vật liệu cách nhiệt. Sản phẩm bông thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Specifications

10288

TCVN 8059-4:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 4:Xác định khối lượng diện tích

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 4: Determination of mass per unit area

10289

TCVN 8059-3:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length

10290

TCVN 8059-2:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 2:Xác định chiều dày

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 2: Determination of thickness

10291

TCVN 8057:2009

Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ

Artificial stone slabs based on organic binders

10292

TCVN 8059-1:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft

10293

TCVN 8058:2009

Vải thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật

Finished woven glass fabrics – Specification

10294

TCVN 8060:2009

Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi

Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies

10295

TCVN 8055-1:2009

Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods

10296

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

10297

TCVN 8052-2:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng - Phần 2: Phương pháp thử

Bitumen corrugated sheets- Part 2: Methods of test

10298

TCVN 8053:2009

 Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt

Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation

10299

TCVN 8051-2:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture

10300

TCVN 8050:2009

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp thử tính chất hóa lý.

Raw materials and formulated pesticides. Testing methods of physical and chermical properties

Tổng số trang: 956