Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

8161

TCVN 9324:2012

Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào

Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces

8162

TCVN 9325:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển

Earth-moving machinery. Determination of ground speed

8163

TCVN 9326:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác

Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time

8164

TCVN 9321:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm

Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity

8165

TCVN 9322:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác

Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment

8166

TCVN 9323:2012

Máy làm đất. Máy xúc lật. Các phương pháp đo các lực gầu xúc và tải trọng lật

Earth-moving machinery. Loaders. Methods measuring tool forces and tipping loads

8167

TCVN 9320:2012

Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo

Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull

8168

TCVN 9319:2012

Chất lượng nước - Xác định tổng Nitơ sau khi phân hủy bằng UV - Phương pháp sử dụng phân tích dòng chảy ( CFA và FIA) và phát hiện phổ

Water quality -- Determination of total nitrogen after UV digestion -- Method using flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection

8169

TCVN 9318:2012

Chất lượng đất - Xác định hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) - Phương pháp sắc ký khí dùng detector khối phổ (GC -MS)

Soil quality -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) -- Gas chromatographic method with mass spectrometric detection (GC-MS)

8170

TCVN 9317:2012

Chất lượng đất - Xác định một số clorophenol - Phương pháp sắc ký khí dùng detector bẫy electron

Soil quality -- Determination of some selected chlorophenols -- Gas-chromatographic method with electron-capture detection

8171

TCVN 9294:2012

Phân bón - Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black

Fertilizers - Determination of total organic carbon by Walkley-Black method.

8172

TCVN 9295:2012

Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available nitrogen

8173

TCVN 9296:2012

Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng

Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method

8174

TCVN 9297:2012

Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm

Fertilizers. Method for determination of moisture

8175

TCVN 9304:2012

Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật

Bean seeds. Technical requirements

8176

TCVN 9292:2012

Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do

Fertilizers - Method for determination of free acid

8177

TCVN 9293:2012

Phân bón. Phương pháp xác định biuret trong phân urê

Fertilizers. Method for determination of biuret in urea

8178

TCVN 9291:2012

Phân bón - Xác định cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers - Determination of total cadmium by electrothermal atomic absorption spectrometry

8179

TCVN 9289:2012

Phân bón. Xác định kẽm tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers. Method for determination of total zinc by flame atomic absorption spectrometry

8180

TCVN 9290:2012

Phân bón - Xác định chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers - Determination of total lead by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 935