Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

7041

TCVN ISO/IEC TS 17022:2013

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu và khuyến nghị đối với nội dung báo cáo đánh giá bên thứ ba về hệ thống quản lý.

Conformity assessment. Requirements and recommendations for content of a third-party audit report on management systems

7042

TCVN ISO 19011:2013

Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý

Guidelines for auditing management systems

7043

TCVN ISO 22006:2013

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong ngành trồng trọt

Quality management systems. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to crop production

7044

TCVN ISO 26000:2013

Hướng dẫn về trách nhiệm xã hội

Guidance on social responsibility

7045

TCVN ISO/IEC/TS 17021-2:2013

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường

Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems

7046

TCVN ISO 28000:2013

Quy định đối với hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng

Specification for security management systems for the supply chain

7047

TCVN ISO/IEC 17065:2013

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ

Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services

7048

TCVN ISO 14006:2013

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn để hợp nhất thiết kế sinh thái.

Environmental management systems. Guidelines for incorporating ecodesign

7049

TCVN ISO 14021:2013

Nhãn môi trường và công bố về môi trường. Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations. Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling)

7050

TCVN 9993:2013

Nước quả. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp đo tỉ trọng

Fruit juice. Determination of soluble solids content. Pyknometric method

7051

TCVN 9994:2013

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi

Code of Hygienic Practice for Fresh Fruits and Vegetables

7052

TCVN IEC/ISO 31010:2013

Quản lý rủi ro - Kỹ thuật đánh giá rủi ro

Risk management - Risk assessment techniques

7053

TCVN ISO 10018:2013

Quản lý chất lượng - Hướng dẫn về sự tham gia và năng lực con người

Quality management -- Guidelines on people involvement and competence

7054

TCVN 9986-1:2013

Thép kết cấu. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng

Structural steels. Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products

7055

TCVN 9995:2013

Hướng dẫn về môi trường đóng gói với quả đóng hộp

Guidelines for Packing Media for Canned Fruits

7056

TCVN 9990:2013

Rau, quả tươi. Thuật ngữ và định nghĩa

Fresh fruits and vegetables. Vocabulary

7057

TCVN 9991:2013

Rau quả. Làm chín sau khi bảo quản lạnh.

Fruits and vegetables - Ripening after cold storage

7058

TCVN 9992:2013

Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn)

Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method)

7059

TCVN 9989:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains

7060

TCVN 9987:2013

Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật

Global document type identifier. Specification

Tổng số trang: 956