-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4589:1988Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Canned foods - Determination of total acids and volatile acids contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6538:2007Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8015:2009Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12093:2018Máy cắt gạch và đá dùng cho công trường xây dựng – An toàn Masonry and stone cutting-off machines for job site. Safety |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 28000:2013Quy định đối với hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng Specification for security management systems for the supply chain |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 514,000 đ |