-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11748:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 254-1:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/IEC/TS 17021-2:2013Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |