-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 10018:2013Quản lý chất lượng - Hướng dẫn về sự tham gia và năng lực con người Quality management -- Guidelines on people involvement and competence |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9949:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Red 2G Food additives. Colours. Red 2G |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9946-1:2013Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 1: Lấy mẫu chấp nhận Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 1: Acceptance sampling |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9994:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of Hygienic Practice for Fresh Fruits and Vegetables |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12870:2020Biệt thự nghỉ dưỡng - Yêu cầu chung về thiết kế Resort Villa – General requirements for Design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 22006:2013Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong ngành trồng trọt Quality management systems. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to crop production |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,158,000 đ |