Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 5581 |
TCVN 11742:2016Điều kiện nghiệm thu máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for gear hobbing machines – Testing of the accuracy |
| 5582 |
TCVN 11738-9:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 9: Phương pháp đo các đặc tính của máy trợ thính với đầu ra bộ kích rung xương Hearing aids – Part 9: Methods of measurement of characteristics of hearing aids with bone vibrator output |
| 5583 |
TCVN 11738-8:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions |
| 5584 |
TCVN 11738-7:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng Electroacoustics – Hearing aids – Part 7: Measurement of the performance characteristics of hearing aids for production, supply and delivery quality assurance purposes |
| 5585 |
TCVN 11738-5:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones |
| 5586 |
TCVN 11738-14:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device |
| 5587 |
TCVN 11738-13:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC) |
| 5588 |
TCVN 11738-0:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính Electroacoustics – Hearing aids – Part 0: Measurement of the performance characteristics of hearing aids |
| 5589 |
TCVN 11737-3:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry |
| 5590 |
TCVN 11737-2:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals |
| 5591 |
TCVN 11737-1:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry |
| 5592 |
TCVN 11735:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất butachlor. Pesticides – Determination of butachlor content |
| 5593 |
TCVN 11734:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất lufenuron. Pesticides – Determination of lufenuron content |
| 5594 |
TCVN 11733:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất propiconazole. Pesticides – Determination of propiconazole content |
| 5595 |
TCVN 11732:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil. Pesticides – Determination of cymoxanil content |
| 5596 |
TCVN 11731:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cyromazine. Pesticides – Determination of cyromazine content |
| 5597 |
TCVN 11730:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất imidacloprid. Pesticides – Determination of imidacloprid content |
| 5598 |
TCVN 11729:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất mefenacet. Pesticides – Determination of mefenacet content |
| 5599 |
TCVN 11728-3:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 3: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn 7/24. End mills and slot drills – Part 3: Dimensions and designation of milling cutters with 7/24 taper shanks |
| 5600 |
TCVN 11728-2:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn morse. End mills and slot drills – Part 2: Dimensions and designation of milling cutters with Morse taper shanks |
