Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

3101

TCVN 12225-1:2018

Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V - Phần 1: Yêu cầu chung

Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 1: General requirements and cables

3102

TCVN 12225-2:2018

Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 2: Test methods

3103

TCVN 12226:2018

Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 30 kV (Um = 36 kV) đến và bằng 150 kV (Um = 170 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 30 kV (Um = 36 kV) up to 150 kV (Um = 170 kV) – Test methods and requirements

3104

TCVN 12227:2018

Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 150 kV (Um = 170 kV) đến và bằng 500 kV (Um = 550 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 150 kV (Um = 170 kV) up to 500 kV (Um = 550 kV) – Test methods and requirements

3105

TCVN 7535-3:2018

Da – Xác định hàm lượng formaldehyt – Phần 3: Xác định formaldehyt thoát ra từ da

Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather

3106

TCVN 11129-1:2018

Da – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Phương pháp sử dụng máy đo độ đàn hồi

Leather – Determination of flex resistance – Part 1: Flexometer method

3107

TCVN 12274:2018

Da – Phép đo bề mặt da – Sử dụng kỹ thuật điện tử

Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques

3108

TCVN 12275-1:2018

Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 1: Phương pháp đo màu

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method

3109

TCVN 12275-2:2018

Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 2: Phương pháp sắc ký

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 2: Chromatographic method

3110

TCVN 12276:2018

Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng crom(VI) và khả năng khử của tác nhân thuộc crom

Leather – Chemical tests – Determination of chromium (VI) and the reductive potential for chromium tanning agents

3111

TCVN 12277-1:2018

Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 1: Phương pháp trực tiếp

Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 1: Direct method

3112

TCVN 12277-2:2018

Da – Xác định các chất alkylphenol etoxyl hóa – Phần 2: Phương pháp gián tiếp

Leather – Determination of ethoxylated alkylphenols – Part 2: Indirect method

3113

TCVN 12466-2:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 2: Vịt Star 53

Meat breeding duck - Part 2: Star 53 duck

3114

TCVN 12466-3:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M

Meat breeding duck - Part 2: Super M duck

3115

TCVN 12466-4:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 4: Vịt M14

Meat breeding duck - Part 4: M14 duck

3116

TCVN 12467-1:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 1: Vịt CV2000

Egg breeding duck - Part 1: CV2000 duck

3117

TCVN 12467-2:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 2: Vịt TsN15

Egg breeding duck - Part 2: TsN15 duck

3118

TCVN 12467-3:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 3: Vịt Mốc

Egg breeding duck - Part 3: Moc duck

3119

TCVN 12467-4:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 4: Vịt Khaki Campell

Egg breeding duck - Part 4: Khaki Campell duck

3120

TCVN 12467-5:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 5: Vịt cỏ

Egg breeding duck - Part 5: Co duck

Tổng số trang: 934