Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

15961

TCVN 4771:1989

Điện trở không đổi. Phương pháp đo độ phi tuyến của điện trở

Fixed resistors. Measurement methods for nonlinearity of resistance

15962

TCVN 4772:1989

Máy thu thanh. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Broadcasting radio receivers. Nomenclature of quality characteristics

15963

TCVN 4773:1989

Sản phẩm cáp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cable products. Nomenclature of quality characteristics

15964

TCVN 4774:1989

Máy rèn ép. Yêu cầu kỹ thuật chung

Forging press. General specifications

15965

TCVN 4775:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Sampling and preparation of samples for laboratory tests

15966

TCVN 4776:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Determination of moisture in delivery

15967

TCVN 4777:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp phân tích rây và phân tích sàng xác định thành phần độ hạt

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Method of sieve and sedimentary analysis for determination of particle size

15968

TCVN 4778:1989

Than. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Coal. Determination of specific density

15969

TCVN 4779:1989

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Bauxite. Determination of phosphorus content

15970

TCVN 4780:1989

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh

Bauxite. Determination of total sulphur content

15971

TCVN 4781:1989

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng cacbonat

Bauxite. Determination of carbonate content

15972

TCVN 4782:1989

Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics

15973

TCVN 4783:1989

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Animal mixed feeding stuffs. List of quality characteristics

15974

TCVN 4784:1989

Thịt lạnh đông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Frozen meat. List of quality characteristics

15975

TCVN 4785:1989

Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics

15976

TCVN 4786:1989

Chất tẩy rửa tổng hợp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Synthetic detergents - List of quality characteristics

15977

TCVN 4787:1989

Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cements. Methods for sampling and preparation of samples

15978

TCVN 4788:1989

Linh kiện điện tử. Quy tắc nghiệm thu

Electronic devices. Acceptance rules

15979

TCVN 4789:1989

Dụng cụ đo-kiểm tra của ô tô. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Control-measuring instruments for automobiles. General specifications and test methods

15980

TCVN 4790:1989

Dụng cụ đo-kiểm tra của ô tô. Kích thước lắp nối

Control-measuring instruments for automobiles. Fixing dimensions

Tổng số trang: 958