Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
15641 |
TCVN 5068:1990Bảo vệ môi trường. Chất lượng không khí khí quyển. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh đioxit Environment protection. Ambient air quality. Determination of mass concentration of sulfur dioxide |
15642 |
TCVN 5069:1990Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) |
15643 |
TCVN 5071:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ dày của vải dệt thoi và dệt kim Textiles. Determination of thickness of woven and knitted fabrics |
15644 |
TCVN 5072:1990Sản phẩm rau quả chế biến. Phương pháp lấy mẫu và các quy tắc chung , nghiệm thu Fruit and vegetable products. Sampling and general principles on acceptance |
15645 |
TCVN 5073:1990Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ mao dẫn Woven fabrics - Method for the determination of capillarity |
15646 |
TCVN 5074:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to water |
15647 |
TCVN 5075:1990Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Phương pháp xác định hàm lượng dioxit Tobacco and tobacco products. Determination of dioxide content |
15648 |
TCVN 5076:1990Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Phương pháp quang phổ xác định ancaloit Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloids.Spectrometric method |
15649 |
TCVN 5077:1990Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu và đầu lọc. Phương pháp xác định đường kính danh nghĩa Tobacco and tobacco products. Cigarettes and filters. Determination of nominal diameter |
15650 |
TCVN 5078:1990Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Môi trường bảo ôn mẫu và thử Tobacco and tobacco products. Atmosphere for conditioning samples and testing |
15651 |
TCVN 5079:1990Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu. Phương pháp xác định độ rỗ đầu Tobacco and tobacco products. Cigarettes. Determination of loss of tobacco from the ends |
15652 |
TCVN 5080:1990Thuốc lá nguyên liệu. Lấy mẫu. Nguyên tắc chung Leaf tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles |
15653 |
TCVN 5081:1990Thuốc lá. Phương pháp xác định hàm lượng nước Tobacco. Determination of water content |
15654 |
|
15655 |
TCVN 5083:1990Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng cho hàn và các kỹ thuật liên quan. Cái lọc sáng. Yêu cầu sử dụng và truyền quang Personal eye-protectors for welding and related techniques. Filters. Utilisation and transmittance requirements |
15656 |
TCVN 5084:1990Chè. Xác định tro tan trong nước và tro không tan trong nước Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash |
15657 |
TCVN 5085:1990Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash |
15658 |
|
15659 |
TCVN 5088:1990Chè tan nhanh. Xác định khối lượng thể tích chảy tự do và khối lượng thể tích nén chặt Instant tea. Determination of free-flow and compacted bulk densities |
15660 |
TCVN 5089:1990Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Yêu cầu cơ bản Storage of cereals and pulses. Basic requirements |