Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 193 kết quả.

Searching result

101

TCVN 10098-1:2013

Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 1: Quy định chung

Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 1: General

102

TCVN 10097-2:2013

Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 2: Ống

Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 2: Pipes

103

TCVN 10179:2013

Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao

Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series

104

TCVN 5699-2-21:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ. 32

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for appliances for storage water heaters

105

TCVN 5699-2-73:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với bộ gia nhiệt ngâm cố định trong nước. 15

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-73: Particular requirements for fixed immersion heater

106

TCVN 9576:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value

107

TCVN 9577:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness

108

TCVN 9578:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling

109

TCVN 9562:2013

Ống composite nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh

Glass-reinforced thermosetting plastics pipes

110

TCVN 9206:2012

Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế

Installation of electric equipment in dwellings and public building. Design standard

111

TCVN 9207:2012

Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế

Installation of electrical wiring in dwellings and public building. Design standard

112

TCVN 9208:2012

Lắp đặt cáp và dây dẫn điện trong các công trình công nghiệp

Installation of electrical cables and wires for industrial projects

113

TCVN 9358:2012

Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công nghiệp. Yêu cầu chung

Installation of Equipment Earthing System for Industrial Projects. General Requirements

114

TCVN 6078:2012

Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Bản vẽ lắp ghép kết cấu chế tạo sẵn

Technical drawings - Construction drawings - Drawing for the asseembly of Prefabricated structures

115

TCVN 7447-7-729:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng

Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways

116

TCVN 7447-7-717:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được

Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units

117

TCVN 7447-7-715:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp.

Electrical installations of buildings. Part 7-715: Requirements for special installations or locations. Extra-low-voltage lighting installations

118

TCVN 7447-7-714:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-714: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt.

Electrical installations of buildings. Part 7: Requirements for special installations or locations. Section 714: External lighting installations

119

TCVN 7447-7-701:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-701: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. khu vực có bồn tắm hoặc vòi hoa sen

Low-voltage electrical installations. Part 7-701: Requirements for special installations or locations. Locations containing a bath or shower

120

TCVN 7447-5-56:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-56: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Dịch vụ an toàn

Low-voltage electrical installations. Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment. Safety services

Tổng số trang: 10