Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 201 kết quả.

Searching result

121

TCVN 9334:2012

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy

Heavy weight concrete - Method for determination of compressive strength by rebound hammer

122

TCVN 9335:2012

Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy

Heavy concrete. Nondestructive testing method. Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer.

123

TCVN 9341:2012

Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu

Mass concrete - Practice of construction and acceptance

124
125

TCVN 7959:2011

Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC)

Lightweight concrete - Autoclaved earated concrete bricks (AAC)

126

TCVN 9034:2011

 Vữa và bê tông chịu axit

Acid resistant mortars and concretes

127

TCVN 9029:2011

Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu cầu kỹ thuật.

Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Specification.

128

TCVN 9030:2011

Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Phương pháp thử

Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Test methods

129

TCVN 8860-1:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall

Asphalt Concrete. Test methods. Part 1: Determination of Marshall Stability and Plastic Flow

130

TCVN 8860-2:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm

Asphalt Concrete. Test methods. Part 2: Determination of bitumen content using extraction Centrifuge

131

TCVN 8860-4:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời

Asphalt Concrete. Test methods. Part 4: Determination of maximum specific gravity and desity of loose bituminous paving mixtures

132

TCVN 8860-3:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt

Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution

133

TCVN 8860-6:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown

134

TCVN 8860-5:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đó đầm nén

Asphalt Concrete. Test methods. Part 5: Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures

135

TCVN 8860-9:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư

Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids

136

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient

137

TCVN 8860-7:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát

Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity

138

TCVN 8860-10:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu

Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate

139

TCVN 8860-11:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt

140

TCVN 8860-12:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability

Tổng số trang: 11