Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 184 kết quả.

Searching result

121

TCVN 8860-10:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu

Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate

122

TCVN 8860-11:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 11: Determination of voids filled with asphalt

123

TCVN 8860-12:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa

Asphalt Concrete. Test methods. Part 12: Determination of remaining stability

124

TCVN 8826:2011

Phụ gia hoá học cho bê tông

Chemical admixtures for concrete

125

TCVN 8827:2011

Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn

Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash

126

TCVN 8828:2011

Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên

Concrete - Requirements for natural moist curing

127

TCVN 8825:2011

Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn

Mineral admixtures for roller-compacted concrete

128

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient

129

TCVN 8228:2009

Hỗn hợp bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete mixture. Technical requirements

130

TCVN 8218:2009

Bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete. Technical requirements

131

TCVN 8219:2009

Hỗn hợp bê tông thủy công và bê tông thủy công. Phương pháp thử

Hydraulic concrete mixture and hydraulic concrete. Test method

132

TCVN 7888:2008

Cọc bô tông ly tâm ứng lực trước

Pretensioned spun concrete piles 

133

TCVN 7959:2008

Blốc bê tông khí chưng áp (AAC)

Autoclaved aerated concrete blocks (AAC)

134

TCVN 7572-9:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định tạp chất hữu cơ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 9: Determination of organic impurities

135

TCVN 7572-8:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 8: Method for determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate

136

TCVN 7572-7:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ ẩm

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 7: Determination of moisture

137

TCVN 7572-6:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Part 6: Determination of bulk density and voids

138

TCVN 7572-5:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 5: Method for determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles

139

TCVN 7572-4:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước

 Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 4: Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption

140

TCVN 7572-3:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 3: Hướng dẫn xác định thành phần thạch học

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 3: Guide for determination of petrographic compositions

Tổng số trang: 10