Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 184 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 9338:2012Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định thời gian đông kết. Heavyweight concrete mixtures. Determination of time of setting |
102 |
TCVN 9339:2012Bê tông và vữa xây dựng - Phương pháp xác định pH bằng máy đo pH Concrete and Mortar - Method for determination of pH by pH meter |
103 |
TCVN 9336:2012Bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Heavy Concrete. Method for Determination of sulfate content |
104 |
TCVN 9334:2012Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy Heavy weight concrete - Method for determination of compressive strength by rebound hammer |
105 |
TCVN 9335:2012Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy Heavy concrete. Nondestructive testing method. Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer. |
106 |
TCVN 9341:2012Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu |
107 |
|
108 |
TCVN 7959:2011Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) Lightweight concrete - Autoclaved earated concrete bricks (AAC) |
109 |
|
110 |
TCVN 9029:2011Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu cầu kỹ thuật. Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Specification. |
111 |
TCVN 9030:2011Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Phương pháp thử Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Test methods |
112 |
TCVN 8860-1:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall Asphalt Concrete. Test methods. Part 1: Determination of Marshall Stability and Plastic Flow |
113 |
TCVN 8860-2:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Asphalt Concrete. Test methods. Part 2: Determination of bitumen content using extraction Centrifuge |
114 |
TCVN 8860-4:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời Asphalt Concrete. Test methods. Part 4: Determination of maximum specific gravity and desity of loose bituminous paving mixtures |
115 |
TCVN 8860-3:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution |
116 |
TCVN 8860-6:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown |
117 |
TCVN 8860-5:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đó đầm nén Asphalt Concrete. Test methods. Part 5: Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures |
118 |
TCVN 8860-9:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids |
119 |
TCVN 8860-8:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient |
120 |
TCVN 8860-7:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity |