Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 189 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 9382:2012Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông sử dụng cát nghiền Guide for selecting proportions for concrete made with manufactured sand |
102 |
TCVN 9357:2012Bê tông nặng - Phương pháp thử không phá hủy - Đánh giá chất lượng bê tông bằng vận tốc xung siêu âm Normal concrete - Nondestructive methods - Assessment of concrete quality using ultrasonic pulse velocity |
103 |
TCVN 9348:2012Bê tông cốt thép. Kiểm tra khả năng cốt thép bị ăn mòn. Phương pháp điện thế Reinforced concrete. Determining corrosion activity of reinforcing steel. Potential method |
104 |
TCVN 9340:2012Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu. Ready-mixed concrete - Specification and acceptance |
105 |
TCVN 9337:2012Bê tông nặng. Xác định độ thấm ion clo bằng phương pháp đo điện lượng Heavy concrete. Method for electrical indication of concrete\'s ability to resist chloride ion penetration |
106 |
TCVN 9338:2012Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định thời gian đông kết. Heavyweight concrete mixtures. Determination of time of setting |
107 |
TCVN 9339:2012Bê tông và vữa xây dựng - Phương pháp xác định pH bằng máy đo pH Concrete and Mortar - Method for determination of pH by pH meter |
108 |
TCVN 9336:2012Bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Heavy Concrete. Method for Determination of sulfate content |
109 |
TCVN 9334:2012Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy Heavy weight concrete - Method for determination of compressive strength by rebound hammer |
110 |
TCVN 9335:2012Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy Heavy concrete. Nondestructive testing method. Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer. |
111 |
TCVN 9341:2012Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu Mass concrete - Practice of construction and acceptance |
112 |
|
113 |
TCVN 7959:2011Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) Lightweight concrete - Autoclaved earated concrete bricks (AAC) |
114 |
|
115 |
TCVN 9029:2011Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu cầu kỹ thuật. Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Specification. |
116 |
TCVN 9030:2011Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Phương pháp thử Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Test methods |
117 |
TCVN 8860-1:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall Asphalt Concrete. Test methods. Part 1: Determination of Marshall Stability and Plastic Flow |
118 |
TCVN 8860-2:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Asphalt Concrete. Test methods. Part 2: Determination of bitumen content using extraction Centrifuge |
119 |
TCVN 8860-4:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời Asphalt Concrete. Test methods. Part 4: Determination of maximum specific gravity and desity of loose bituminous paving mixtures |
120 |
TCVN 8860-3:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution |