Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 200 kết quả.

Searching result

41

TCVN 3118:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén

Hardened concrete – Test method for compressive strength

42

TCVN 3119:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn

Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength

43

TCVN 3120:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa

Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength

44

TCVN 5726:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson

Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio

45

TCVN 13566-1:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 1: General requirements

46

TCVN 13566-2:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers

47

TCVN 13566-3:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers

48

TCVN 13566-4:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings

49

TCVN 13566-5:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements

50

TCVN 13566-6:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design

51

TCVN 13347:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB

52

TCVN 13348:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt

53

TCVN 12252:2020

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ bê tông trên mẫu lấy từ kết cấu

Concrete - Method for strength testing drilled cores and sawed beams from structures

54

TCVN 13048:2020

Lớp mặt bê tông nhựa rỗng thoát nước - Yêu cầu thi công và nghiệm thu

Porous asphalt course - Specification for construction and acceptance

55

TCVN 12632:2020

Bê tông tự lèn - Thi công và nghiệm thu

Self-compacting concrete - Construction and acceptance

56

TCVN 12913:2020

Bê tông nhựa nóng - Phương pháp xác định độ mềm từ biến và cường độ bằng mô hình kéo gián tiếp

Hot Mix Asphalt - Test method for Determining the Creep Compliance and Strength Using the Indirect Tensile Test Device

57

TCVN 12914:2020

Bê tông nhựa - Xác định khả năng kháng ấm của mẫu đã đầm chặt

Asphalt Mixtures - Determination for Resistance of Compacted Asphalt Mixtures to Moisture-Induced Damage

58

TCVN 12867:2020

Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật

Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Specification

59

TCVN 12868:2020

Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Phương pháp thử

Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Test methods

60

TCVN 12869:2020

Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Thi công và nghiệm thu

Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Execution and acceptance

Tổng số trang: 10