Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 189 kết quả.

Searching result

41

TCVN 13566-3:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers

42

TCVN 13566-4:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings

43

TCVN 13566-5:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements

44

TCVN 13566-6:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design

45

TCVN 13347:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB

46

TCVN 13348:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt

47

TCVN 12252:2020

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ bê tông trên mẫu lấy từ kết cấu

Concrete - Method for strength testing drilled cores and sawed beams from structures

48

TCVN 13048:2020

Lớp mặt bê tông nhựa rỗng thoát nước - Yêu cầu thi công và nghiệm thu

Porous asphalt course - Specification for construction and acceptance

49

TCVN 12632:2020

Bê tông tự lèn - Thi công và nghiệm thu

Self-compacting concrete - Construction and acceptance

50

TCVN 12913:2020

Bê tông nhựa nóng - Phương pháp xác định độ mềm từ biến và cường độ bằng mô hình kéo gián tiếp

Hot Mix Asphalt - Test method for Determining the Creep Compliance and Strength Using the Indirect Tensile Test Device

51

TCVN 12914:2020

Bê tông nhựa - Xác định khả năng kháng ấm của mẫu đã đầm chặt

Asphalt Mixtures - Determination for Resistance of Compacted Asphalt Mixtures to Moisture-Induced Damage

52

TCVN 12867:2020

Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật

Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Specification

53

TCVN 12868:2020

Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Phương pháp thử

Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Test methods

54

TCVN 12869:2020

Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Thi công và nghiệm thu

Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Execution and acceptance

55

TCVN 12631:2020

Bê tông tự lèn - Thiết kế thành phần

Self-compacting concrete - Mix design

56

TCVN 12579:2019

Bê tông nhựa - Xác định độ bền mỏi theo phương pháp uốn dầm sử dụng tải trọng lặp

Asphalt Concrete – Determination of fatigue failure of compacted asphalt concrete subjected to repeated flexural bending

57

TCVN 12604-1:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method

58

TCVN 12604-2:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 2 : Thi công và nghiệm thu

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 2: Construction and acceptance

59

TCVN 9114:2019

Sản phẩm bê tông cốt thép ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận

Precast prestressed reinforced concrete product - Specification and acceptance test

60

TCVN 9115:2019

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu

Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance

Tổng số trang: 10