Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 201 kết quả.
Searching result
| 41 |
|
| 42 |
TCVN 3118:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén Hardened concrete – Test method for compressive strength |
| 43 |
TCVN 3119:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength |
| 44 |
TCVN 3120:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength |
| 45 |
TCVN 5726:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio |
| 46 |
TCVN 13566-1:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 1: General requirements |
| 47 |
TCVN 13566-2:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers |
| 48 |
TCVN 13566-3:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers |
| 49 |
TCVN 13566-4:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings |
| 50 |
TCVN 13566-5:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements |
| 51 |
TCVN 13566-6:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design |
| 52 |
TCVN 13347:2021Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB |
| 53 |
TCVN 13348:2021Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt |
| 54 |
TCVN 12252:2020Bê tông - Phương pháp xác định cường độ bê tông trên mẫu lấy từ kết cấu Concrete - Method for strength testing drilled cores and sawed beams from structures |
| 55 |
TCVN 13048:2020Lớp mặt bê tông nhựa rỗng thoát nước - Yêu cầu thi công và nghiệm thu Porous asphalt course - Specification for construction and acceptance |
| 56 |
TCVN 12632:2020Bê tông tự lèn - Thi công và nghiệm thu Self-compacting concrete - Construction and acceptance |
| 57 |
TCVN 12913:2020Bê tông nhựa nóng - Phương pháp xác định độ mềm từ biến và cường độ bằng mô hình kéo gián tiếp Hot Mix Asphalt - Test method for Determining the Creep Compliance and Strength Using the Indirect Tensile Test Device |
| 58 |
TCVN 12914:2020Bê tông nhựa - Xác định khả năng kháng ấm của mẫu đã đầm chặt Asphalt Mixtures - Determination for Resistance of Compacted Asphalt Mixtures to Moisture-Induced Damage |
| 59 |
TCVN 12867:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Specification |
| 60 |
TCVN 12868:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Phương pháp thử Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Test methods |
