-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6138:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14151:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt Tin concentrates - Determination of tin content – Iodometric titration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3113:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ hút nước Hardened concrete – Test method for water absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |