-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12867:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3119:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8256:2022Tấm thạch cao – Yêu cầu kỹ thuật Gypsum board – Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3118:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén Hardened concrete – Test method for compressive strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3120:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3114:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ mài mòn Hardened concrete – Test method for abrasion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||